Characters remaining: 500/500
Translation

thánh thượng

Academic
Friendly

Từ "thánh thượng" trong tiếng Việt có nghĩa là "vua" hoặc "người quyền lực cao" trong thời kỳ phong kiến. Từ này được sử dụng để thể hiện sự tôn kính kính trọng đối với vua chúa, những người địa vị cao trong xã hội.

Định nghĩa chi tiết:
  • Thánh thượng: Từ này được dùng để gọi vua trong thời phong kiến, với ý nghĩa tôn kính, thể hiện lòng ngưỡng mộ sự tuân phục của thần dân đối với bậc đế vương. Khi dân chúng hay các quan lại việc cần báo cáo hoặc xin ý kiến, họ thường nói "tâu lên thánh thượng".
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "Khi điều quan trọng, các quan lại thường tâu lên thánh thượng để xin chỉ thị."
    • "Dân chúng rất yêu quý thánh thượng ngài luôn quan tâm đến đời sống của họ."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong các cuộc họp triều đình, mọi quyết định đều phải được thảo luận trình lên thánh thượng để được phê duyệt."
    • "Thánh thượng đã ban hành chiếu chỉ mới nhằm cải cách đất nước."
Các biến thể từ liên quan:
  • Thánh: có nghĩathần thánh, cao quý.
  • Thượng: có nghĩa là ở trên, cao hơn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Đế vương: cũng chỉ vua, nhưng phần nhấn mạnh hơn về quyền lực.
  • Ngọc hoàng: chỉ vua trời, thường sử dụng trong văn hóa dân gian.
  • Quốc vương: tương tự, nhưng có thể ám chỉ đến vua của một quốc gia đặc biệt.
Lưu ý:
  • Từ "thánh thượng" thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử hoặc văn hóa truyền thống, ít khi dùng trong ngôn ngữ hiện đại ngoài các tác phẩm văn học hoặc phim ảnh mô tả về thời kỳ phong kiến.
  • Khi học từ này, bạn nên nhớ rằng mang tính tôn kính không được sử dụng trong các tình huống thông thường hay với những người khôngvị trí cao.
  1. d. Từ thời phong kiến dùng để gọi vua với ý tôn kính. Tâu lên thánh thượng.

Comments and discussion on the word "thánh thượng"