Từ "thánh thượng" trong tiếng Việt có nghĩa là "vua" hoặc "người có quyền lực cao" trong thời kỳ phong kiến. Từ này được sử dụng để thể hiện sự tôn kính và kính trọng đối với vua chúa, những người có địa vị cao trong xã hội.
Định nghĩa chi tiết:
Thánh thượng: Từ này được dùng để gọi vua trong thời phong kiến, với ý nghĩa tôn kính, thể hiện lòng ngưỡng mộ và sự tuân phục của thần dân đối với bậc đế vương. Khi dân chúng hay các quan lại có việc gì cần báo cáo hoặc xin ý kiến, họ thường nói "tâu lên thánh thượng".
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng thông thường:
"Khi có điều quan trọng, các quan lại thường tâu lên thánh thượng để xin chỉ thị."
"Dân chúng rất yêu quý thánh thượng vì ngài luôn quan tâm đến đời sống của họ."
"Trong các cuộc họp triều đình, mọi quyết định đều phải được thảo luận và trình lên thánh thượng để được phê duyệt."
"Thánh thượng đã ban hành chiếu chỉ mới nhằm cải cách đất nước."
Các biến thể và từ liên quan:
Thánh: có nghĩa là thần thánh, cao quý.
Thượng: có nghĩa là ở trên, cao hơn.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Đế vương: cũng chỉ vua, nhưng có phần nhấn mạnh hơn về quyền lực.
Ngọc hoàng: chỉ vua trời, thường sử dụng trong văn hóa dân gian.
Quốc vương: tương tự, nhưng có thể ám chỉ đến vua của một quốc gia đặc biệt.
Lưu ý:
Từ "thánh thượng" thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử hoặc văn hóa truyền thống, ít khi dùng trong ngôn ngữ hiện đại ngoài các tác phẩm văn học hoặc phim ảnh mô tả về thời kỳ phong kiến.
Khi học từ này, bạn nên nhớ rằng nó mang tính tôn kính và không được sử dụng trong các tình huống thông thường hay với những người không ở vị trí cao.